ETHEREUM IMPROVEMENT PROPOSAL (EIP) LÀ GÌ?
Ethereum, mạng blockchain lớn thứ hai trên thế giới tính theo vốn hóa thị trường, nổi tiếng với vai trò tiên phong trong lĩnh vực tài chính phi tập trung (DeFi) và hệ sinh thái hợp đồng thông minh. Sự phát triển liên tục của Ethereum không phải do những quyết định tùy hứng mà là kết quả của một quy trình có cấu trúc, bao gồm cộng đồng, các nhà phát triển và các bên liên quan. Trung tâm của quá trình này chính là hệ thống Ethereum Improvement Proposal (EIP). Nhưng chính xác thì EIP là gì và nó thúc đẩy sự phát triển của Ethereum như thế nào?
Nguồn gốc của EIP
Ethereum Improvement Proposal (EIP) là các tài liệu chính thức phác thảo các cải tiến kỹ thuật, tính năng mới hoặc những thay đổi đối với giao thức của Ethereum. Những đề xuất này được gửi bởi các nhà phát triển, nhà nghiên cứu và thành viên cộng đồng với mục đích thúc đẩy sự đổi mới hoặc giải quyết các vấn đề trong hệ sinh thái Ethereum. Mỗi EIP trải qua quy trình đánh giá và thảo luận nghiêm ngặt trước khi được chấp nhận, triển khai hoặc từ chối.
EIPs không chỉ giới hạn trong giao thức cốt lõi của Ethereum mà còn có thể bao gồm các tiêu chuẩn cho hợp đồng thông minh, ứng dụng phi tập trung (dApps) hoặc thậm chí giao diện người dùng tương tác với blockchain Ethereum. Nói một cách đơn giản, EIP là một cơ chế có cấu trúc cho bất kỳ ai trong cộng đồng Ethereum có thể đề xuất, tranh luận và tinh chỉnh những thay đổi hoặc bổ sung cho mạng Ethereum.
Khái niệm EIPs được lấy cảm hứng từ hệ thống Bitcoin Improvement Proposal (BIP), thực hiện chức năng tương tự cho mạng Bitcoin. Tuy nhiên, với phạm vi rộng hơn do chức năng hợp đồng thông minh, Ethereum đã điều chỉnh và mở rộng mô hình này để phù hợp với hệ sinh thái của mình.
Cấu trúc của một EIP
Một EIP thường tuân theo một định dạng tiêu chuẩn để đảm bảo rõ ràng, nhất quán và minh bạch. Các thành phần chính của một EIP bao gồm:
1. Tiêu đề và Số: Mỗi EIP được gán một số duy nhất và một tiêu đề ngắn gọn để xác định nó. Việc đánh số bắt đầu từ 1 và tăng dần theo thứ tự.
2. Tác giả: Phần này xác định cá nhân hoặc nhóm nhà phát triển chịu trách nhiệm soạn thảo đề xuất.
3. Trạng thái: EIP trải qua nhiều trạng thái như "Bản thảo," "Chấp nhận," "Cuối cùng," hoặc "Bị từ chối." Trạng thái cho biết đề xuất đang ở giai đoạn nào trong quy trình đánh giá và triển khai.
4. Tóm tắt: Một bản tóm tắt ngắn gọn về đề xuất, phác thảo mục đích và vấn đề mà nó hướng tới giải quyết.
5. Động cơ: Một giải thích chi tiết về lý do tại sao đề xuất này là cần thiết. Phần này nêu bật vấn đề đang được giải quyết và cung cấp ngữ cảnh cho giải pháp đề xuất.
6. Thông số kỹ thuật: Đây là phần cốt lõi kỹ thuật của EIP, nơi mô tả cách triển khai thực tế của đề xuất. Nó nêu rõ các thay đổi cụ thể cần được thực hiện, mã liên quan và các tác động kỹ thuật.
7. Lý do: Tác giả giải thích lý do tại sao thiết kế và phương pháp tiếp cận cụ thể được chọn. Phần này thường khám phá các lựa chọn thay thế đã được xem xét và loại bỏ.
8. Tương thích ngược: Tác giả phác thảo cách đề xuất có thể ảnh hưởng đến hệ thống hiện tại và liệu nó có thể làm gián đoạn các phiên bản trước đó hay không.
9. Trường hợp thử nghiệm: Mọi thay đổi đề xuất đều phải bao gồm các trường hợp thử nghiệm để đảm bảo thực hiện đúng và xác minh rằng giải pháp hoạt động như mong đợi.
10. Tham chiếu: Bất kỳ tài liệu hỗ trợ, bài báo nghiên cứu hoặc EIP liên quan nào đều được liệt kê ở đây.
Định dạng có cấu trúc này cho phép bất kỳ ai, từ nhà phát triển cốt lõi đến người dùng thông thường, có thể dễ dàng xem xét đề xuất, thúc đẩy tính minh bạch và sự tham gia trong hệ sinh thái Ethereum.
Các loại EIP
EIP có thể được phân thành ba loại chính, mỗi loại có mục đích và phạm vi riêng:
1. EIP thuộc nhóm tiêu chuẩn: Đây là loại đề xuất phổ biến nhất và tập trung vào việc thay đổi các tiêu chuẩn kỹ thuật trong Ethereum. Nhóm này bao gồm các đề xuất sửa đổi thông số kỹ thuật giao thức cốt lõi, API của client, và mạng. EIP thuộc nhóm tiêu chuẩn còn được chia thành các phân nhóm:
- EIP cốt lõi: Những đề xuất này ảnh hưởng đến chính giao thức Ethereum và thường có tác động lớn nhất. Chúng đòi hỏi sự đồng thuận từ các client và người dùng Ethereum trước khi triển khai.
- EIP về mạng: Những đề xuất này đưa ra thay đổi về cách các node của Ethereum giao tiếp với nhau qua mạng.
- EIP giao diện: Những đề xuất này liên quan đến tiêu chuẩn cho API client của Ethereum và các giao diện hợp đồng thông minh, chẳng hạn như tiêu chuẩn token như ERC-20.
2. EIP thông tin: Khác với EIP thuộc nhóm tiêu chuẩn, EIP thông tin không đề xuất thay đổi giao thức. Thay vào đó, chúng cung cấp hướng dẫn hoặc thông tin cho cộng đồng Ethereum, chẳng hạn như mô tả các phương pháp tốt nhất.
3. EIP meta: Những EIP này phác thảo các quy trình hoặc thay đổi về hệ thống ra quyết định và quản trị trong Ethereum, ảnh hưởng đến cách quản lý các EIP khác hoặc quy trình phát triển.
Quy trình EIP
Quy trình EIP được thiết kế để khuyến khích thảo luận mở và hợp tác trong cộng đồng Ethereum. Một EIP đi qua nhiều giai đoạn trước khi được chấp nhận hoặc từ chối:
1. Soạn thảo: Bất kỳ ai cũng có thể soạn thảo một EIP. Bản thảo thường được thảo luận trên các diễn đàn nhà phát triển như kho GitHub của Ethereum, nơi các nhà phát triển và cộng đồng rộng lớn hơn có thể xem xét và đưa ra phản hồi.
2. Thảo luận và tinh chỉnh: Sau phản hồi ban đầu, EIP trải qua các bản sửa đổi. Giai đoạn này có thể bao gồm nhiều vòng cập nhật và đánh giá, nơi các chi tiết kỹ thuật được tinh chỉnh và cải thiện.
3. Đánh giá chính thức: Khi EIP đạt đến trạng thái ổn định, nó sẽ được gửi để đánh giá chính thức. Lúc này, các nhà phát triển cốt lõi, các bên liên quan và Quỹ Ethereum có thể tham gia đánh giá tác động của đề xuất và tính khả thi của nó.
4. Chấp nhận và triển khai: Nếu đề xuất vượt qua giai đoạn đánh giá chính thức, nó sẽ được đánh dấu là "Chấp nhận." Từ đây, EIP được triển khai vào mã nguồn của Ethereum trong các bản nâng cấp hoặc hard fork trong tương lai.
5. Từ chối hoặc dừng lại: Nếu một đề xuất không nhận được đủ sự ủng hộ hoặc có vấn đề trong quá trình đánh giá, nó có thể bị từ chối. Ngoài ra, một số EIP có thể ở trạng thái tạm dừng nếu không có hành động tiếp theo.
Các EIP quan trọng
Một số EIP đã đóng vai trò quan trọng trong việc định hình Ethereum như hiện nay. Một ví dụ nổi bật là EIP-1559, được giới thiệu vào năm 2021. EIP-1559 đã đề xuất cải tổ hệ thống phí giao dịch của Ethereum bằng cách đốt phí cơ bản, giúp giảm áp lực lạm phát và cải thiện trải nghiệm người dùng với mức phí dự đoán được.
Một ví dụ đáng chú ý khác là EIP-721, giới thiệu khái niệm Non-Fungible Tokens (NFTs). Tiêu chuẩn này đã có tác động lớn đến hệ sinh thái Ethereum, cho phép phát triển các tác phẩm nghệ thuật kỹ thuật số, đồ sưu tầm và các tài sản kỹ thuật số độc đáo khác.
EIP là cốt lõi của quá trình phát triển Ethereum. Chúng đóng vai trò là nền tảng cho sự phát triển minh bạch, phân quyền và do cộng đồng thúc đẩy của blockchain Ethereum. Thông qua EIP, bất kỳ ai trong hệ sinh thái Ethereum đều có thể đề xuất cải tiến, đảm bảo rằng mạng lưới luôn linh hoạt, an toàn và sáng tạo.
Xuất bản ngày 19 tháng 10 năm 2024