logo
  1. Blog
  2. Tin tức Crypto
  3. Aurora EVM là gì? Có nên đầu tư vào AURORA coin không?

Aurora EVM là gì? Có nên đầu tư vào AURORA coin không?

  1. 1. Aurora EVM là gì?
  2. 2. Sơ lược về dự án Aurora EVM
  3. 3. Aurora EVM có ưu điểm gì?
  4. 4. Aurora EVM sử dụng công nghệ nào?
  5. 4.1 Khả năng tương thích của Aurora
  6. 4.2 Kiến trúc của Aurora
  7. 4.3 Quản trị DAO
  8. 5. Phương thức hoạt động của Aurora
  9. 6. Các mảnh ghép quan trọng trên hệ sinh thái AURORA Network
  10. 6.1 AMM & DEX
  11. 6.2 Lending/Borrowing
  12. 6.3 Infrastructures
  13. 6.4 Decentralized Stablecoin
  14. 6.5 Derivative
  15. 6.6 Option
  16. 6.7 Launchpad
  17. 6.8 NFT marketplace
  18. 6.9 Gaming/NFT
  19. 7. Thông tin của AURORA Token
  20. 7.1 Những chỉ số quan trọng của AURORA Token
  21. 7.2 Phân bổ Token AURORA
  22. 7.3 Bán Token AURORA
  23. 7.4 Mục đích sử dụng Token AURORA
  24. 8. Sàn giao dịch và ví lưu trữ AURORA Token
  25. 8.1 Sàn giao dịch của AURORA Token
  26. 8.2 Ví lưu trữ của AURORA Token
  27. 9. Lộ trình phát triển
  28. 10. Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác
  29. 10.1 Đội ngũ phát triển
  30. 10.2 Nhà đầu tư
  31. 10.3 Đối tác
  32. 11. Đối thủ cạnh tranh
  33. 12. Kênh thông tin của dự án Aurora EVM
  34. 13. Những bước tiếp theo của hệ sinh thái NEAR

Aurora EVM là gì? Aurora là một EVM (Máy ảo Ethereum) được phát triển bởi nhóm giao thức NEAR để cung cấp các giải pháp mở rộng tương tự như giải pháp Layer2 cho Ethereum 1. Hãy cùng BHO Network khám phá ngay dự án thú vị này nhé!

1. Aurora EVM là gì?

Aurora EVM hay Ethereum Aurora Virtual Machine là một ứng dụng hoạt động trên giao thức NEAR và cung cấp giải pháp mở rộng cho các dApp trên Ethereum sang NEAR. Máy ảo Aurora là một hợp đồng thông minh trên giao thức NEAR cung cấp giải pháp tương tự như giải pháp lớp 2 cho Ethereum 1.0, làm cho các dApp trên Ethereum có thể mở rộng hơn.

Aurora EVM là công cụ hỗ trợ các nhà phát triển thực hiện sao chép, mở rộng các dApps từ Ethereum sang NEAR

2. Sơ lược về dự án Aurora EVM

Aurora EVM bao gồm hai thành phần chính:

  • Aurora Engine: Cho phép thực hiện các hợp đồng thông minh bằng ngôn ngữ lập trình Solidity và Vyper.
  • Aurora Bridge: Một ứng dụng cầu nối được xây dựng dựa vào Rainbow Bridge, cho phép chuyển các Token trong Ethereum sang NEAR để tổng hợp, giao dịch và sử dụng.

Aurora Bridge là một ứng dụng cầu nối được xây dựng dựa vào Rainbow Bridge.

Aurora EVM nhằm mục đích tương thích hoàn toàn với các công cụ phát triển trên Ethereum 1.0, bao gồm Truffle và Hardhat.

Nói một cách dễ hiểu thì Aurora EVM là một công cụ giúp các nhà phát triển nhân bản và mở rộng ứng dụng các dApps từ Ethereum sang NEAR. Điều này có nghĩa là nhóm dự án có thể dễ dàng Fork các dApp trên Ethereum hoặc mở rộng sang giao thức NEAR.

Aurora EVM là công cụ giúp các nhà phát triển nhân bản và mở rộng ứng dụng các dApps từ Ethereum sang NEAR.

3. Aurora EVM có ưu điểm gì?

Dự án Aurora EVM có những ưu điểm nổi bật thu hút mọi người đầu tư vào để thu lợi nhuận.

  • Tương thích hoàn toàn với Ethereum.
  • Hiệu suất và khả năng mở rộng cao: Aurora chạy trên giao thức NEAR, một trong những giao thức L1 thế hệ thứ ba có hiệu suất cao nhất.
  • Phí giao dịch thấp.
  • Tốc độ giao dịch nhanh chóng.
  • Thông lượng và khả năng mở rộng cao: Aurora chạy trên NEAR Protocol, một trong những giao thức L1 thế hệ thứ ba có hiệu suất cao nhất, từ một trong những đội có uy tín nhất trong ngành.
  • Token ban đầu là ETH

Aurora EVM tương thích hoàn toàn với Ethereum.

4. Aurora EVM sử dụng công nghệ nào?

Aurora EVM sử dụng công nghệ nào? Có lẽ là thắc mắc của nhiều độc giả, dưới đây BHO Network sẽ cung cấp đầy đủ thông tin về vấn đề này.

4.1 Khả năng tương thích của Aurora

Aurora được coi là giải pháp lớp 2 tối ưu nhất cho Ethereum với các đặc điểm sau:

  • Yếu tố cốt lõi của Aurora là SputnikVM, thực hiện Rust EVM của Parity Tech.
  • Aurora hỗ trợ tất cả các loại Code Smart Contract được xây dựng trên nền tảng Ethereum (Solidity, Vyper).
  • Aurora hỗ trợ tất cả các loại công cụ có sẵn trong hệ sinh thái Ethereum như MetaMask, Truffle, HardHat, OpenZeppelin SDK,...
  • ETH là Token gốc của Aurora và tất cả chi phí giao dịch được tính bằng ETH. Các nhà phát triển có thể hỗ trợ mạng mà không cần viết Code.

Aurora được coi là giải pháp lớp 2 tối ưu nhất cho Ethereum.

4.2 Kiến trúc của Aurora

Kiến trúc của Aurora như sau :

  • Aurora hoạt động như một Smart Contract trên giao thức NEAR với tất cả các lợi ích hiện tại và tương lai của nền tảng kế thừa.
  • Đơn giản hóa việc bảo trì, nâng cấp hoặc quản lý giai đoạn đầu của Aurora.
  • Phản ứng nhanh trong các trường hợp khẩn cấp, ví dụ trong việc phát hiện các sự cố hoặc lỗ hổng bảo mật.
  • Sử dụng SputnikDAO phiên bản 2 (khuôn khổ quản trị tùy chỉnh trên NEAR dựa trên DAO) để bắt đầu quản lý hệ sinh thái AuroraDAO. Giao diện thực thi cho phép người dùng thực hiện các giao dịch Ethereum phổ biến như tạo MetaMask, Ethers.js hoặc Web3.py. Các giao dịch này được giải mã (RLP), được xác minh (secp256k1) và thực hiện trong thời gian chạy EVM (Sputnik VM).

Giao diện thực thi cho phép người dùng thực hiện các giao dịch Ethereum phổ biến.

Một số hoạt động khác trong thời gian chạy EVM có thể được cam kết với giao thức NEAR và được biên dịch trước trong trường hợp hợp đồng thông minh không đạt được mục tiêu.Ví dụ: nếu bạn lập trình bản cập nhật cho giao thức NEAR, một API toán học sẽ được bao gồm.

Aurora cũng có thể kết nối các Token bằng cách sử dụng công nghệ Rainbow Bridge để kết nối việc di chuyển từ Ethereum sang Aurora. Do đó, Aurora trở thành cầu nối cho nền kinh tế Ethereum và NEAR. Nếu cần biên dịch thêm, bản cập nhật giao thức cho trình xác thực NEAR sẽ được đề xuất sau đó.

4.3 Quản trị DAO

Công nghệ quản trị DAO được sử dụng như sau:

  • Dựa trên SputnikDAO v2 sẽ phát hành Token, cập nhật hợp đồng, quản lý chính sách, quản lý ngân sách, quản lý thành viên, quản lý chi tiêu, quản lý quỹ.
  • Ủy ban DAO được sử dụng để bắt đầu dự án với mong muốn chuyển đổi sang chủ sở hữu Token theo sự đồng thuận của người xác thực NEAR.
  • Aurora đủ điều kiện để yêu cầu chi tiêu bổ sung bằng ETH cho các hoạt động, kho bạc cộng đồng hoặc đổi Token Aurora.

Aurora được vận hành một cách độc lập và phát triển theo công nghệ của NEAR Protocol.

Xem ngay: BitDAO (BIT) là gì? Thông tin chi tiết về Token BIT

5. Phương thức hoạt động của Aurora

Dưới đây là phương thức hoạt động của Aurora:

User sử dụng các công cụ và ứng dụng phi tập trung như thư viện MetaMask, CLI,...để ký một giao dịch Ethereum thông thường và gửi đến RPC. RPC là viết tắt của Remote Procedure Calls (tạm dịch là cuộc gọi thủ tục từ xa).

  • Đó là một khái niệm cố gắng tổng quát hóa một cuộc gọi thủ tục thông thường trong trường hợp người yêu cầu và người nhận không ở trong cùng một quy trình, hệ thống, mạng,.. và được phân phối trên các máy riêng biệt.
  • RPC đóng gói một giao dịch Ethereum thành giao dịch Near Protocol.
  • RPC sau đó chuyển tiếp gói tin này tới giao thức gần NEAR.
  • Giao thức NEAR mở gói và sau đó tính toán lượng NEAR Gas cần tiêu thụ.
  • Giao thức NEAR gửi giao dịch Ethereum đã ký dưới dạng tham số hợp đồng Aurora kêu gọi trên động cơ Aurora.
  • Aurora Engine phân tích và thực hiện các giao dịch Ethereum và tính toán số lượng phí Gas cần thiết trong quá trình này, bao gồm cả phí NEAR Gas trước đó.
  • Người dùng thanh toán bằng ETH theo giá Gas do Aurora Engine đặt ra.

Aurora Engine phân tích và thực hiện các giao dịch Ethereum và tính toán số lượng phí Gas cần thiết

6. Các mảnh ghép quan trọng trên hệ sinh thái AURORA Network

Hệ sinh thái Aurora đã phát triển khá nhiều và tương đối đầy đủ. Dự án Aurora EVM cũng có những tên tuổi lớn đáng để chú ý và thêm vào danh mục đầu tư của bạn. BHO Network sẽ lần lượt nói về những dự án nổi bật trong từng mảnh ghép của EVM.

6.1 AMM & DEX

Những mảnh ghép nhỏ trong AMM & DEX bao gồm :

  • Trisolaris: Một DEX trên NEAR chạy trên Aurora EVM. Đây là DEX đầu tiên trong Aurora, cho phép trải nghiệm giao dịch liền mạch. Tương tự như cách bạn thao tác Ethereum, nhưng nhanh hơn, rẻ hơn nhiều và tận hưởng việc sử dụng kiến ​​trúc Aurora EVM. Trisolaris tập trung phát triển vào một mục tiêu duy nhất chính là DeFi.
  • WannaSwap: Một trong những DEX đầu tiên được xây dựng trên NEAR's Aurora EVM. Mục tiêu của dự án là trở thành trung tâm thanh khoản cho Aurora.
  • AuroraSwap: Một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) trên Aurora. Dự án này được cấu trúc tương tự như Ref Finance.
  • Jumbo Exchange: Đây là AMM dễ sử dụng nhất dựa trên giao thức NEAR. Mục đích của dự án là loại bỏ những khó khăn chung mà mọi người gặp phải khi điều hướng các sàn giao dịch phi tập trung.

Trisolaris là một DEX trên NEAR chạy trên Aurora EVM

Dự án là một AMM DEX liền mạch, không bị kiểm soát mà bất kỳ ai cũng có thể giao dịch. Như thường lệ, Jumbo cũng cho phép bất kỳ ai trở thành nhà cung cấp thanh khoản mà không gặp rắc rối hoặc thao túng.

Xem DEX AMM là một phân khúc đang phát triển khá mạnh, có rất nhiều tên tuổi lớn và đã hoạt động khá tốt, các sàn giao dịch này cũng đang tiếp tục mở rộng và tích hợp các mạng khác cùng hệ thống, điều này sẽ giúp tăng lượng tiền lưu thông dễ dàng hơn.

6.2 Lending/Borrowing

Lending/Borrowing có những thành phần như:

  • Aurigami: Là một giao thức thanh khoản phi tập trung không có quyền lưu ký. Giúp người dùng tham gia vào hoạt động kinh doanh cho vay hoặc kiếm lợi nhuận từ tài sản tiền mã hóa mà User sở hữu.
  • Người cho vay trong Protocol sẽ cung cấp tính thanh khoản để thu lợi nhuận một cách thụ động, trong khi người đi vay có thể vay các tài sản có tính thanh khoản cao trên thị trường để đáp ứng nhu cầu của bản thân.
  • Bastion: Là một giao thức Lending và Borrowing phi tập trung được xây dựng trên nền tảng Compound trong hệ sinh thái Aurora. Mục tiêu của giao thức Bastion là trở thành trung tâm thanh khoản của NEAR.

Lending/Borrowing cũng là một mảnh ghép vô cùng nổi tiếng với khả năng loại bỏ cao

  • Giao thức Bastion dựa trên Aurora và do đó tương thích với EVM. Điều này giúp các nhà phát triển Ethereum dễ dàng tích hợp với giao thức này.
  • AuroraSwap: Là một sàn giao dịch phi tập trung (DEX) ở Aurora. Dự án này tương tự như Ref Finance.
  • Lending/Borrowing cũng là một mảnh ghép vô cùng sống động, nổi tiếng với khả năng loại bỏ cao. Và cũng sẽ là một tính năng không thể thiếu trong hệ sinh thái. Các nhà đầu tư hãy tham gia Bastion và Aurigami tại thời điểm này.

6.3 Infrastructures

Mạng Octopus: Là một mạng phi tập trung khởi chạy và hoạt động các ứng dụng Web3.0 trên các Blockchains thứ cấp. Chuỗi ứng dụng trên một Blockchain gốc là giao thức NEAR. Điều đó có nghĩa là Octopus Network cũng tương thích với mạng Aurora.

Octopus là giải pháp lớp 2 về mảnh ghép cơ sở hạ tầng và trao quyền quản lý dApp về tới tận tay nhà phát triển bằng cách cho phép các nhà phát triển dApp phát hành chuỗi ứng dụng để kiểm soát phần phụ trợ.

Infrastructures tuy là một phần nhỏ ít thành viên nổi bật Nhưng lại rất tốt, đặc biệt là mạng OCTOPUS, một Token đã được xx nhiều lần. Sẽ thật lãng phí nếu không đặt Token này vào ví của bạn.

Mạng Octopus là một mạng phi tập trung khởi chạy.

6.4 Decentralized Stablecoin

OIN Finance: Oin là một dự án chuỗi chéo Layer2 được xây dựng trên nền tảng mạng Ontology để kết nối các Blockchain không phải ERC20 và trở thành một hệ sinh thái Defi.

Oin là một dự án chuỗi chéo Layer2 được xây dựng trên nền tảng Ontology.

6.5 Derivative

Injective Protocol: Là một giao thức tài chính phi tập trung phổ quát (DeFi) để giao dịch các phát sinh chuỗi chéo trong nhiều sản phẩm tài chính khác nhau, chẳng hạn như Perpetual Swaps, hợp đồng tương lai và Spot Trading.

Injective Protocol là một giao thức tài chính phi tập trung phổ quát.

6.6 Option

ThetaNuts Finance: Là một sàn giao dịch phát sinh. Thetanuts cũng hỗ trợ Yield Yarming trên 11 blockchain khác nhau. Cung cấp cho người dùng một hệ thống Yield Farming an toàn và có lợi nhuận cao. Ngoài ra, Thetanuts Finance còn có các sản phẩm khác là Index và Theta Wheel.

ThetaNuts Finance là một sàn giao dịch phát sinh.

6.7 Launchpad

NearPAD: Là một nền tảng IDO Platform của giao thức NEAR và mạng Aurora hoạt động với mục đích cung cấp quyền truy cập vào huy động vốn cộng đồng thông qua việc mở bán Token dự án cho các dự án đồng thời tạo điều kiện chia sẻ Token đơn giản hơn.

NearPAD hiện là dự án nền tảng IDO duy nhất ở NEAR có phương thức hoạt động tương tự như các nền tảng IDO nổi bật trong các hệ sinh thái khác.

Ví dụ: Polkastarter (POLS), Solstarter (SOS), Cardsstarter (CARDS),… đã chứng minh được hiệu quả trong quá khứ, nên có thể việc làm theo mô hình IDO, vốn quen thuộc với người dùng, sẽ cho dự án hiệu quả cao.

NearPAD là một nền tảng IDO Platform của giao thức NEAR và mạng Aurora

6.8 NFT marketplace

Paras: Là một thị trường NFT tập trung vào các bộ sưu tập thẻ nghệ thuật kỹ thuật số. Nền tảng này mang các thẻ truyền thống được ra mắt vào những năm 80 từ thế giới thực vào không gian tiền mã hóa. Paras muốn đa dạng hóa tài sản Digital Arts Card và tích lũy trên thị trường. Dự án dựa trên Giao thức NEAR.

Paras là một thị trường NFT tập trung vào các bộ sưu tập thẻ nghệ thuật kỹ thuật số

6.9 Gaming/NFT

Farm Me: Là một trò chơi NFT chạy trên nền tảng Aurora. Game được thiết kế sau lần xuất hiện đầu tiên của thể loại game nông trại kết hợp với những trận chiến sinh tồn. Mang đến cho bạn một trải nghiệm thú vị về Fantasy Metaverse. Farm Me cho phép bạn chơi Free to Win và Play to Win với 2 cơ chế.

Farm Me là một trò chơi NFT chạy trên nền tảng Aurora

7. Thông tin của AURORA Token

Dưới đây là những thông tin về AURORA Token mà người dùng quan tâm để đầu tư hiệu quả và đạt lợi nhuận cao nhất. Bạn hãy theo dõi phần bên dưới ngay nhé!

7.1 Những chỉ số quan trọng của AURORA Token

Đây là những chỉ số quan trọng của AURORA Token:

  • Tên Token: Aurora.
  • Ticker: AURORA.
  • Blockchain: Near Protocol.
  • Contract: 0x8bec47865ade3b172a928df8f990bc7f2a3b9f79.
  • Loại Token: Utility Token (Tiện ích) và Governance Token (Quản trị).
  • Tổng nguồn cung: 1,000,000,000 AURORA.
  • Nguồn cung lưu hành: 10,000,000 AURORA.

7.2 Phân bổ Token AURORA

Tỉ lệ AURORA Token được phân bổ như sau:

  • 20% (200 million), không khóa, lưu trữ —Kho quỹ dành cho cộng đồng
  • 16% (160 million), khóa —Ưu đãi dài hạn từ AURORA Labs. Các Token cũng có thể phải tuân theo chương trình đầu tư được phê duyệt bởi AURORA Labs.
  • 9% (90 million), khóa — AURORA Labs vòng đầu tư private. Lượng Token này đã được Unlock theo kế hoạch phê duyệt.
  • 3% (30 million), được phân bổ cho AURORA Labs để phân phối trong hệ sinh thái NEAR trong ba năm tới. Các Token này phải được phân phối tuyến tính và thống nhất cho các trình xác thực AURORA.

Trình xác thực đang hoạt động với tỷ lệ: Phí được trả ở mức 30%, với 10% được đốt và 20% được sử dụng để tài trợ cho các hoạt động Rainbow Bridge và AURORA RPC.

  • 2% (20 million), khóa — những người đóng góp đầu tiên cho AURORA. Việc phân bổ Token này sẽ được quyết định bởi Near Foundation (thời gian phân bổ và thời gian mở khóa).
  • 1% (10 million), không khóa – được dùng để thưởng cho những cố vấn dự án bởi AURORA Labs
  • 1% (10 million), không khóa — được phân bổ cho AURORA Labs sử dụng để khởi chạy hệ sinh thái AURORA. Những Token này được sử dụng cho IDO (được bán công khai thông qua một hoặc nhiều DEX), triển khai các nhóm trên AMM, tạo thị trường, quan hệ đối tác ban đầu và các hoạt động khác do AURORA Lab xác định.
  • 48% (480 million), không khóa — giữ trên hệ thống DAO cho những dự án sắp tới.

48% AURORA Token được phân bổ ở DAO cho những dự án sắp tới.

7.3 Bán Token AURORA

Từ ngày 4 tháng 11 năm 2021 đến ngày 17 tháng 11 năm 2021, dự án này sẽ chạy IDO trên 3 nền tảng: Smartpad, BocaChica và Skyward với giá IDO là 1 USD và nguồn cung cấp Token cho giai đoạn này là 1.000.000 AURORA.

Dự án này sẽ chạy IDO trên 3 nền tảng: Smartpad, BocaChica và Skyward.

7.4 Mục đích sử dụng Token AURORA

AURORA là một Token quản trị, một phần của Token sẽ được chuyển đến quỹ cộng đồng, quỹ này được sử dụng để trao cho các dự án yêu cầu đầu tư cho các dự án đang triển khai sẽ chạy trên nền tảng.

Một số chức năng có thể sẽ phát triển nếu được AURORADao cho phép :

  • Staking Token AURORA.
  • Thưởng cho những người sở hữu AURORA tham gia biểu quyết.
  • Thanh toán phí giao dịch trên Rainbow Bridge.
  • Tăng tốc độ giao dịch trên Rainbow Bridge.
  • Trả phí giao dịch cho trình xác thực.
  • Farming tại Rainbow Bridge.

Một phần của Token AURORA sẽ được chuyển đến quỹ cộng đồng

8. Sàn giao dịch và ví lưu trữ AURORA Token

Ví lưu trữ của AURORA Token là gì và giao dịch trên sàn AURORA như thế nào? Các bạn có thể tham khảo phần dưới đây ngay bây giờ.

8.1 Sàn giao dịch của AURORA Token

Hiện tại nhà đầu tư có thể mua AURORA thông qua các DEX như Reffinance, Trisolaris, WannaSwap hoặc trên các sàn giao dịch CEX như Gate và MEXC.

Mua AURORA thông qua các DEX như Reffinance, Trisolaris, WannaSwap

8.2 Ví lưu trữ của AURORA Token

Hiện tại, AURORA Token được lưu trữ trong ví NEAR hoặc ví có tích hợp Aurora Chain như Metamask.

9. Lộ trình phát triển

Dự án Aurora EVM có lộ trình phát triển qua từng giai đoạn như sau:

Mùa hè 2022

  • Ra mắt giao thức người dùng.
  • Nâng cấp và hỗ trợ người dùng sửa các lỗi từ giao thức.
  • Hoàn thiện giao thức này trước khi chuyển sang giai đoạn tiếp theo.
  • Thành lập SputnikDAO và sau đó, DAO sẽ thảo luận về việc lập thiết kế Token dự án.

Mùa thu 2022

  • Đẩy nhanh tiến độ cầu nối để chuyển đổi Token từ Ethereum sang NEAR Protocol.
  • Loại bỏ các thông số blockchain không cần thiết trên giao diện của dự án để người dùng có thể tiếp tục tương tác với ứng dụng ví cũng như các ứng dụng khác ngay cả khi không có kiến thức về Blockchain.
  • Phát triển thêm nhiều sự lựa chọn thanh toán phí Gas cho người dùng như USDT, DAI.

EVM sẽ phát triển thêm nhiều sự lựa chọn thanh toán phí Gas cho người dùng như USDT, DAI

10. Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư và đối tác

Đứng sau dự án là đội ngũ phát triển cũng được rất nhiều người quan tâm đến. Bên cạnh đó còn có các nhà đầu từ và đối tác của EVM. Tất cả sẽ có ở phần dưới đây.

10.1 Đội ngũ phát triển

Đội ngũ phát triển chính của dự án Aurora bao gồm:

  • Alex Shevchenko – CEO: Alex có hơn 10 năm kinh nghiệm về lĩnh vực CNTT và blockchain. Ông từng làm giám đốc công nghệ ở SonoCoin và quản lý sản phẩm tại Near Protocol.
  • Arto Bendiken - Giám đốc công nghệ: Arto là một lập trình viên, doanh nhân với hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực lập trình phần mềm. Ông từng làm việc với các tổ chức lớn như Cơ quan vũ trụ Châu u (ESA), Cơ quan không gian của Hải quân Hoa Kỳ và Bộ Tư lệnh Hệ thống Tác chiến Hải quân (SPAWAR).
  • Frank Braun – Trưởng phòng bảo mật: Frank có hơn 20 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng các hệ thống phần mềm phức tạp.
  • Yulian Lavysh – Trưởng phòng điều hành: Yulian đã có hơn 4 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh. Anh từng đảm nhiệm với vai trò phát triển kinh doanh và quản lý dự án của Near Protocol.
  • Matt Henderson – Trưởng phòng sản phẩm: Matt bắt đầu sự nghiệp của mình ở lĩnh vực kỹ thuật tại Cơ quan Vũ trụ Châu u. Sau đó, ông thành lập ra một công ty phát triển sản phẩm kỹ thuật số cho các thương hiệu như Google, Virgin America, Live Nation, National Writing Project…

Đội ngũ phát triển chính của dự án Aurora

10.2 Nhà đầu tư

Vòng gọi vốn lớn nhất của Aurora là 12 triệu USD từ khoảng 100 nhà đầu tư bao gồm các tên tuổi lớn như Pantera Capital, Electric Capital và Dragonfly Capital.

Vòng gọi vốn lớn nhất của Aurora là 12 triệu USD từ khoảng 100 nhà đầu tư

10.3 Đối tác

Các đối tác hiện tại của Aurora là Near Protocol. 1 inch, DODO, Chainlink, SnowSwap, Band, DeFiner, ImToken…

Các đối tác hiện tại của Aurora

Xem ngay: Hedget (HGET) là gì? Tổng hợp thông tin chi tiết về HGET Token

11. Đối thủ cạnh tranh

Dự án Aurora coi NEAR là sự bổ sung cho Ethereum. Aurora giúp thống nhất nền kinh tế NEAR và Ethereum, đồng thời mang đến nhiều cơ hội hơn cho các nhà phát triển và cộng đồng.

Aurora cho phép người dùng Ethereum làm việc quen thuộc với các ứng dụng đồng thời hưởng lợi từ hiệu quả của NEAR, loại bỏ các rào cản tài chính lớn cho người dùng và nhà phát triển. Có thể nói Aurora hiện không có đối thủ cạnh tranh.

12. Kênh thông tin của dự án Aurora EVM

Bạn có thể cập nhật thêm nhiều thông tin về Aurora EVM tại các kênh sau:

13. Những bước tiếp theo của hệ sinh thái NEAR

Aurora EVM đóng một vai trò rất quan trọng trong hệ sinh thái NEAR

Thứ nhất, đây là một công cụ rất quan trọng để thu hút một lượng lớn các nhà phát triển trên Ethereum thông qua giao thức NEAR với khả năng khả năng mở rộng cao và phí giao dịch thấp, tốc độ giao dịch cao. Điều này là do Aurora EVM làm cho việc phát triển các ứng dụng cho các nhà phát triển trên Ethereum trở nên cực kỳ dễ dàng .

Cho đến nay, NEAR Foundation đã tổ chức nhiều sự kiện để thu hút các nhà phát triển ứng dụng đến với NEAR, như NEAR Hackathon hay Grant Program, nhưng việc giữ chân các nhà phát triển này trên nền tảng không phải là điều dễ dàng vì họ gặp nhiều khó khăn trong quá trình phát triển đang phải đối mặt.

Aurora EVM xuất hiện và việc phát triển ứng dụng rất dễ dàng, việc tổ chức các hoạt động như Hackathon hay GrantProgram một lần nữa sẽ mang lại hiệu quả lớn.

Tiếp theo, nếu bạn nhìn vào các hệ sinh thái khác với EVM, bạn sẽ thấy rằng dòng tiền vào các hệ sinh thái này cực kỳ dễ dàng (như BSC, Tron, Polygon, ...) vì các dự án xuất hiện với tốc độ rất cao và do đó có nhiều cơ hội đầu tư. Có thể phát sinh cho các nhà đầu tư, điều này thu hút một lượng lớn người dùng và làm bùng nổ hệ sinh thái.

Aurora EVM đóng một vai trò rất quan trọng trong hệ sinh thái NEAR.

Như BHO Network đã dự đoán vào tháng 6 năm 2021, khi Aurora EVM được phát hành, nhiều dự án sẽ Fork/Scale lên Near và sẽ được hỗ trợ mạnh mẽ bởi Near Foundation, với các bản sửa lỗi cơ bản được thực hiện trước và sau đó hoàn thành. bạn có thể thấy:

  • AMM DEX: Trisolaris dẫn đầu với TVL 300M (ATH TVL là 600M), với DEX theo sau là Wannaswap, NearPad, AuroraSwap,... với Uniswap V2 Fork Apps và veNomics Trisolaris trong dự án.
  • Lending: Hiện có hai dự án cho vay trong hệ thống, bao gồm Aurigami và Bastion Protocol. Hai dự án có lần lượt là 290 triệu và 270 triệu trên Aurora. Hai dự án sử dụng Oracle of Flux Protocol và Fork of Compound.
  • Farming Aggregator: Hiện tại mới chỉ có một vài dự án Farming Aggregator và Yield Farm Leverage trên hệ sinh thái: Vaporwave Finance, Pemrock Finance,... Hiện tại hệ sinh thái đang ít dự án trong lĩnh vực này, có thể trong thời gian tới sẽ có thêm nhiều nhân tố mới khi các ứng dụng Lending đã đi vào hoạt động.

Sau khi các dự án thuộc phần cơ bản của DeFi đã ra mắt, các mảnh ghép cao hơn có thể được phát triển thuận lợi như GameFi, SocialFi, Options, Derivatives,... Hệ sinh thái Near đang chưa có bất kỳ nhân tố nào đáng kể tại các mảng trên.

Những bài viết cùng chủ đề:

Qua bài viết trên, hi vọng BHO Network đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về Aurora EVM là gì? Cũng như có nhìn cái sáng suốt và đúng đắn hơn về việc đầu tư vào dự án. Nếu bạn còn câu hỏi gì thắc mắc hãy liên hệ BHO để được đội ngũ Admin giải đáp ngay nhé!

Xuất bản ngày 06 tháng 8 năm 2022

Chủ đề liên quan

share iconShare