logo
  1. Blog
  2. Tin tức Crypto
  3. Dfinity (ICP) là gì? Tìm hiểu chi tiết về hệ sinh thái Dfinity

Dfinity (ICP) là gì? Tìm hiểu chi tiết về hệ sinh thái Dfinity

  1. 1. Dfinity (ICP) là gì?
  2. 2. Cách hoạt động của hệ sinh thái Dfinity
  3. 3. Một số tính năng chính của Dfinity
  4. 4. Những mảnh ghép hệ sinh thái Dfinity
  5. 5. Thông tin chi tiết về ICP Token
  6. 5.1 Token ICP là gì?
  7. 5.2 Những chỉ số quan trọng của Token ICP
  8. 5.3 Phân bổ Token ICP
  9. 5.4 Bán Token ICP
  10. 5.5 Mục đích sử dụng Token ICP
  11. 6. Sàn giao dịch và ví lưu trữ token ICP?
  12. 6.1 Sàn giao dịch token ICP
  13. 6.2 Ví lưu trữ token ICP
  14. 8. Lộ trình phát triển và những cập nhật mới
  15. 9. Đội ngũ phát triển, đối tác và nhà đầu tư
  16. 9.1 Đội ngũ phát triển
  17. 9.2 Đối tác
  18. 9.3 Nhà đầu tư
  19. 10. Cộng đồng của Dfinity

Dfinity là gì? Đây là nền tảng chuyên cung cấp các dịch vụ truyền thông kỹ thuật số cho người dùng. Dfinity là mạng lưới tối ưu hóa khả năng của hợp đồng thông minh. Dự án đã thể hiện rõ tiềm năng khi thu hút một khối lượng lớn người dùng. Ngay bây giờ, bạn hãy cùng BHO Network tìm hiểu về Dfinity và những thông tin liên quan đến Token ICP này nhé.

1. Dfinity (ICP) là gì?

Dfinity là blockchain có mục đích chung duy nhất chạy các ứng dụng phi tập trung dApps trên Internet mở mà không phụ thuộc vào cơ sở dữ liệu của bất cứ máy chủ nào. Thay vào đó, Dfinity được vận hành bởi các máy tính nhỏ lẻ của những validators.

Dfinity cung cấp một Decentralized Word Compute Cloud (điện toán đám mây toàn cầu phi tập trung ). Dfinity tham vọng sẽ cung cấp khả năng “Tính toán vô hạn” và “Mở rộng vô hạn”.

Dfinity là nền tảng dữ liệu phi tập trung giúp kết nối hàng tỷ người với nhau

2. Cách hoạt động của hệ sinh thái Dfinity

Hệ sinh thái Dfinity ứng dụng Network Nervous System (NNS) vào nền tảng. Mục đích của việc này là để quản trị hệ thống một cách tự động mà không chịu sự kiểm soát của bên trung gian. NNS có các tính năng tương thích với nền tảng Ethereum. Các nhà phát triển ứng dụng có thể chạy sản phẩm trên cả hai mạng và tối đa hóa các mã được chia sẻ.

Dfinity và Ethereum cùng tập trung hỗ trợ nhau và cạnh tranh với các nền tảng Blockchain khác. Network Nervous System là thành phần thiết yếu của Dfinity. NNS được tích hợp vào các mạng lưới để thể hiện tính đặc quyền cao cấp. Đặc tính này cho phép Network Nervous System trở thành Superuser (người dùng đặc biệt). NNS sẽ giải quyết tất cả vấn đề thuộc hệ thống mạng bằng cách tích hợp Machine Learning và AI.

Giao diện NNS

Ngoài NNS, Dfinity đã tạo ra Decentralization Cloud. Đây là nền tảng của điện toán đám mây. Decentralization Cloud xây dựng dựa trên mạng lưới phi tập trung và quản lý bằng các hợp đồng thông minh. Nhờ vậy, hệ thống hạ tầng của các công ty đều được hỗ trợ và nâng cấp.

Decentralization Cloud đóng vai trò là máy chủ chứa các trang Web khác nhau. Từ đó, điện toán đám mây sẽ tham gia vào hệ thống quản lý nhân sự, chuỗi cung ứng và các quy trình kinh doanh khác. Nhờ sự phát triển của NNS, việc lưu trữ dữ liệu trở nên vô cùng an toàn và được bảo mật kỹ càng.

Ngoài ra, Dfinity còn được xây dựng bởi 4 tầng Layer. Tầng trên cùng được gọi là Internet Computer Protocol. Tại đây, các hợp đồng thông minh được gọi là “Canisters” sẽ được thông qua. Người dùng có thể lưu trữ dữ liệu và triển khai Code trên tầng này. Tầng 2 và 3 lần lượt là ICP Protocol và IP/Internet. Data tại tầng trên cùng sẽ đi xuống 2 tầng này để mã hoá. Data Centers hay trung tâm dữ liệu người dùng là tầng cuối.

3. Một số tính năng chính của Dfinity

Sau khi tìm hiểu Dfinity là gì, bạn nên biết thêm một số tính năng chính của Dfinity. Tại nền tảng, người dùng sẽ được trải nghiệm các tiện ích vượt trôi. Bạn hãy cùng BHO Network điểm qua một vài ưu điểm chính của Dfinity nhé.

Cung cấp nội dung web:

Dfinity là blockchain duy nhất có thể lưu trữ một dapp đầy đủ về giao diện người dùng, phụ trợ và dữ liệu. Đây là một tính năng phân biệt của vi mạch cho phép các dapp chạy 100% trên chuỗi trong khi kế thừa tính bảo mật và phân quyền của blockchain, nhưng không làm giảm tốc độ hoặc khả năng chi trả.

Tốc độ web nhanh chóng:

Mặc dù có sự bảo mật của các blockchains Web3, hiệu suất và mức tiêu thụ điện năng của Dfinity có thể so sánh với các ngăn xếp công nghệ đám mây và Web2. ICP đem lại hiệu quả cao và vượt xa các giao thức blockchain truyền thống.

Người dùng có thể tương tác với các dapp trên ICP với tốc độ nhanh hơn so với các ứng dụng web truyền thống. Do đó, các nhà phát triển có thể xây dựng một phạm vi rộng hơn nhiều của các dapp hoàn toàn trên chuỗi mà không cần dựa vào các dịch vụ đám mây và có nguy cơ gặp lỗi đơn lẻ.

Một tìm kiếm trên Google tiêu tốn nhiều năng lượng hơn bốn lần so với một giao dịch trên vi mạch.

Một giao dịch Ethereum đơn lẻ tiêu tốn nhiều năng lượng hơn gần 500 lần so với một giao dịch IC.

Biểu đồ so sánh tiêu thụ năng lượng

Khả năng mở rộng không giới hạn:

ICP có thể mở rộng dung lượng không giới hạn bằng cách thêm các nút bổ sung để cung cấp năng lượng cho các mạng con mới. Các nút được thêm vào thông qua hệ thống thần kinh mạng (NNS), hệ thống này tạo thành các mạng con mới hầu như hàng tuần kể từ khi được tạo ra.

Ngược lại, hầu hết các blockchain khác có giới hạn giao dịch được đưa vào giao thức (ví dụ: thêm nhiều máy chủ hơn vào Bitcoin không làm tăng khối lượng giao dịch của nó) và cần các lớp cồng kềnh để giải quyết việc mở rộng quy mô.

Giao dịch đa chuỗi:

Trên ICP, bạn có thể tạo các hợp đồng thông minh tương tác trực tiếp với các blockchains khác mà không có các cầu nối tập trung đáng tin cậy. Điều này đã được thực hiện bằng cách sử dụng mật mã khóa chuỗi.

Ngoài ra Dfinity còn có những tính năng như mô hình khí ngược, HTTPS Outcalls, tốc độ ICP tương đương với web, tính thanh khhoanr của bitcoin,...

Tính năng của ICP

Xem ngay: Terra (LUNA) là gì? Thông tin chi tiết từ A-Z về hệ sinh thái Terra

4. Những mảnh ghép hệ sinh thái Dfinity

Hệ sinh thái Dfinity chứa những mảnh ghép tiềm năng giúp thu hút người dùng. Tại đây, bạn sẽ được trải nghiệm các tính năng vượt trội. Hãy cùng BHO Network tìm hiểu kỹ thêm về các hệ sinh thái crypto của Dfinity nhé.

Sàn DEX: Bao gồm các sàn giao dịch phi tập trung dành cho người dùng. Một số sàn phổ biến hiện nay tại Dfinity là Uniswap, Dfinance và Infinity Swap.

  • Uniswap Front-end: Giao diện được lưu trữ trên IC thông qua Fleek
  • IcpSwap: Sàn DEX được xây dựng bởi End-To-End On-Chain. Người dùng sẽ Swap Token thông qua ICPSwap. Hiện tại, Blockchain IC đang được ưa chuộng vì chi phí thấp và có thể mở rộng. Nhờ vậy, ICPSwap trở thành thị trường đầy tiềm năng trong hệ sinh thái Internet Computer DeFi.
  • DFinance: DeFi Hub của Dfinity Internet Computer.
  • Infinity Swap: Đây là nền tảng người dùng có thể Stake và Swap các Dfinity Tokens.

Sàn DEX bao gồm các sàn giao dịch phi tập trung dành cho người dùng

NFT: Là đơn vị dữ liệu trên nền tảng Blockchain. Tính đến hiện tại, Non-Fungible Token đã ghi nhận 27 dự án thành công trong hệ thống ICP nổi bật như:

  • ICPunks: NFTs đã sưu tầm hơn 10.000 chú hề được tạo ngẫu nhiên. Sản phẩm đã nhận quyền sở hữu trên Internet Computer Blockchain.
  • NFT Village: Các thuộc tính, % NRI và độ hiếm sẽ được tra cứu bởi NFT Village. Bạn chỉ cần nhập URL của ICPunks và NFT Cronics tạo trên Internet Computer Blockchain và tìm hiểu những chi tiết làm khiến NFT độc đáo.
  • Internet Astronauts: Đây là một bộ 10.000 NFT phiên bản giới hạn theo chủ đề phi hành gia. Cộng đồng sẽ thu hút các End-To-End On-Chain NFTs qua Entrepot.app.
  • Entrepot: Được xem là thị trường NFT phi tập trung lớn, Entrepot đã cung cấp cho người dùng dịch vụ On-Chain để triển khai và quản lý NFT và Token truyền thống.

NFT Village cung cấp các tính năng vượt trội

Nền tảng IDO: Trong hệ sinh thái ICP nền tảng IDO đầu tiên đã xuất hiện đó là Dfistarter. Đây là một trong những dấu hiệu cho thấy trong tương lai sẽ có nhiều dự án được ra mắt, đồng thời hệ sinh thái ICP sẽ phát triển nhanh chóng của và đó chính là cơ hội của các nhà đầu tư.

Wallet: Khi sử dụng Dfinity, điểm tiện ích là ví của dự án đã mở sẵn cho người dùng. Tổng số Wallet ở nền tảng bao gồm Plug, Infinity Wallet, NNS Front-End Dapp, Infinity Swap, Sonic, Earth Wallet, ICPSwap, Terabethia, Klever.io, Stoic Wallet.

Social: Hệ sinh thái Dfinity có rất nhiều những hoạt động dành cho cộng đồng như:

  • DSCVR: Đây là phiên bản Reddit phi tập trung. Tại đây, người dùng đóng vai trò là chủ sở hữu.
  • Distrikt: Nền tảng là mạng lưới chuyên nghiệp phi tập trung và thuộc về cộng đồng. Người dùng sẽ trực tiếp bỏ phiếu cho các bản nâng cấp.
  • Open Chat: Với sự ra đời của IC, bạn hoàn toàn có thể nhắn tin theo thời gian thực trên một Blockchain.

Các mạng xã hội hiện có trên Dfinity

Infrastructure (Cơ sở hạ tầng): Dfinity nổi tiếng vì cơ sở hạ tầng chất lượng cao từ nền tảng. Hiện tại có 26 dự án trong cơ sở hạ tầng nổi bật là Plug, Internet Identity, Fleek, Motoko Playground.

Những mảnh ghép khác: Bên cạnh các mảnh ghép hệ sinh thái đến từ Internet Computer Token, Dfinity còn có những bộ phận nhỏ khác.

  • Authentication.
  • Dapp.
  • Nns.
  • ETH.
  • Swap.
  • Explorer.
  • Metaverse.

Những mảnh ghép trên ICP

5. Thông tin chi tiết về ICP Token

Sau khi hiểu rõ Dfinity là gì, BHO Network sẽ cung cấp cho bạn thông tin về ICP Token. Đây đều là các dữ liệu quan trọng để người dùng hiểu hơn về dự án.

5.1 Token ICP là gì?

Trong hệ sinh thái Dfinity thì Token ICP chính là một loại token tiện ích. Những người sở hữu Token này đều có quyền tham gia vào việc quản trị và biểu quyết để thay đổi dự án. Người dùng có thể sử dụng Token để trả phí trong toàn bộ hệ sinh thái và mua token ở các sàn giao dịch khác vì hầu hết các sàn đã cho phép cung cấp Token này.

Token ICP là một loại token tiện ích

5.2 Những chỉ số quan trọng của Token ICP

Những chỉ số quan trọng của ICP cho biết các từ khóa chính của dự án. Bạn sẽ hiểu rõ cấu trúc nền tảng Dfinity thông qua chỉ số quan trọng.

  • Token Name: Internet Computer Protocol Token
  • Ticker: ICP
  • Blockchain: Dfinity.
  • Token Type: Utility, Governance.
  • Total Supply: 469,213,710 ICP
  • Circulating Supply: 136,899,213 ICP

5.3 Phân bổ Token ICP

Token ICP được đội ngũ dự án phân chia rất hợp lý. Mỗi ICP sẽ dành riêng cho một hạng mục để thực hiện các hoạt động riêng.

  • Nhóm chuyên viên đầu tiên (đội ngũ phát triển): 9,5%
  • Seed Investors: 24,72%
  • Chiến lược: 7%
  • Token được bán trước: 4.96%
  • Đối tác chiến lược: 3.79%
  • Aridrop cho cộng đồng: 0.8%
  • Trợ cấp ban đầu cho cộng đồng và nhà phát triển: 0.48%
  • Toán tử nút: 0.22%
  • Hiệp hội Internet Computer: 4.26%
  • Thành viên trong nhóm phát triển: 18%
  • Cố vấn và các cá nhân nắm giữ token bên thứ ba: 2.4%
  • Quỹ Dfinity: 23.86%

Sự phân bổ Token của Dfinity theo từng đối tượng

5.4 Bán Token ICP

Bán Token giúp người dùng hiểu hơn về số ICP được phân bổ ra thị trường.

Seed (Public Sale)

  • Tổng giá trị: 4.10 triệu đô
  • Thời gian bán: 13/02/2017 đến 14/02/2017
  • Tổng số ICP phân bổ: 116 triệu Token
  • Giá bán: 0.035 $/ICP

Strategic Round

  • Tổng giá trị: 20.54 triệu USD
  • Thời gian bán: 02/01/2018 đến 20/02/2018
  • Tổng số ICP phân bổ: 32.84 triệu Token
  • Giá bán: 0.63$/ICP

Presale Round

  • Tổng giá trị: 97 triệu USD
  • Thời gian bán: 28/08/2018 đến 28/08/2018
  • Tổng số ICP phân bổ: 23.27 triệu Token
  • Giá bán: 4.17$/ICP

Stake token ICP

5.5 Mục đích sử dụng Token ICP

Khi mua Token ICP, bạn cần nắm rõ mục đích sử dụng. Theo Dfinity, ICP có tổng cộng ba chức năng chính. Trong số đó, hai phần là lạm phát và một là giảm phát.

  • Khi sử dụng, người dùng có thể khóa Token ICP. Mục đích của việc này là để bình chọn cho các đề xuất. Đồng thời, bạn sẽ nhận thưởng từ dự án dựa vào số liệu tham gia hoạt động quản trị.
  • ICP được dùng làm phần thường cho bất kỳ người dùng nào tham gia cung cấp các cơ sở dữ liệu cho hệ thống.
  • ICP có thể giảm lạm phát nhờ sạc chu kỳ. Dapp thuộc hệ sinh thái Dfinity sẽ được nạp vào thùng chứa chu kỳ bởi các nhà phát triển dự án. Chỉ có một đơn vị máy tính nhất định (Cycles) vận hành hệ thống này. Tương tự, các nhà phát triển cần chi trả phí dịch vụ lưu trữ đám mây. Trong quá trình sạc chu kỳ, một phần ICP sẽ bị đốt cháy nhằm giảm lạm phát.

ICP được dùng làm phần thường

Tham khảo: Avalanche (AVAX) là gì? Tất tần tật về hệ sinh thái AVAX

6. Sàn giao dịch và ví lưu trữ token ICP?

Với bất cứ Token nào cũng sẽ có ví lưu trữ và sàn giao dịch riêng. Dưới đây là thông tin về sàn giao dịch và ví lưu trữ token ICP mà BHO liệt kê.

6.1 Sàn giao dịch token ICP

Người dùng có thể mua Token ICP một cách dễ dàng trên các sàn giao dịch lớn. Những cái tên quen thuộc được người mua tin tưởng là Sàn uniswap, Sàn T-rex, Gate.io, Dodo exchange, Sàn Coinex, Sàn Kraken, Bithumb Global, Sàn Bilaxy.

Những sàn giao dịch token ICP

6.2 Ví lưu trữ token ICP

Token ICP có thể được lưu trữ giống như những loại tiền mã hóa khác tùy thuộc vào lựa chọn lưu trữ của mỗi người.

Token ICP có thể được lưu trữ ở các ví như: Ví Mew, ví Coinbase, Sollet wallet, Metamask, Ví Blockchain, Ví Binance,...

Một giải pháp thay thế khác để lưu trữ ICP của bạn là sử dụng Ngân hàng tài sản tiền tệ D (Ngân hàng Sygnum của Thụy Sĩ).

Ví lưu trữ ICP

8. Lộ trình phát triển và những cập nhật mới

Hệ sinh thái Dfinity có rất nhiều tiềm năng trong tương lai. Đội ngũ phát triển đã xây dựng lộ trình chi tiết cho dự án. Từ tháng 10 năm 2016, Dfinity bắt đầu được thực hiện. Đồng thời, các bản phát hành cũng ra mắt theo lộ trình có sẵn:

  • Copper : Dfinity phát triển phiên bản Alpha vào tháng 11 năm 2019. Copper bao gồm bộ phát triển phần mềm (SDK) và tài liệu ngôn ngữ lập trình thông minh Motoko.
  • Bronze: Vào 23/1/2020, dự án ra mắt bản phát hành giới hạn dịch vụ Cloud phi tập trung. Trong đó, Linkedin có bản mã nguồn mở gọi là LinkedUp. Cách một ứng dụng chạy trên nền kiến trúc phân tán từ IC sẽ được mô tả qua mạng xã hội. Đây là bản Demo đại diện cho giai đoạn thứ hai của ICP.
  • Tungsten: Ở giai đoạn này, các nhà phát triển trực tiếp xây dựng DApp trên nền tảng ICP. Hệ thống cơ sở hạ tầng phục vụ các Developer nhanh chóng được mở rộng. Tungsten Hackathon 48 giờ là một trong những hoạt động tiêu biểu nhất.
  • Sodium: Dự án phát hành hệ thống quản trị thuật toán NNS để quản trị nền tảng. Muốn đóng góp vào bảo mật, các Validators cần được xác nhận và cấp phép bởi hệ thống. Đồng thời, NNS trực tiếp trao thưởng cho Validators và Delegators bằng cách đưa Token ICP vào vận hành.
  • Mercury: Tháng 12/2020Dfinity ra mắt phiên bản Alpha của IC. Sau đó, dự án phát hành mạng chính Beta. Đây là phiên bản đánh dấu việc phát hành công khai hệ thống mạng và kích hoạt hệ thống quản trị. Hiện tại, người dùng có thể chuyển nhượng các Token ICP.

Lộ trình phát triển của dự án

9. Đội ngũ phát triển, đối tác và nhà đầu tư

Sự thành công của Dfinity xuất phát từ rất nhiều yếu tố. Dự án đã phát triển nhờ có đội ngũ chất lượng cùng đối tác và nhà đầu tư tầm cỡ. Bạn hãy cùng BHO Network điểm qua những thông tin kể trên của nền tảng nhé!

9.1 Đội ngũ phát triển

Dominic Williams là nhân vật đứng đầu đội ngũ phát triển. Ông có chuyên môn trong việc vận hành các doanh nghiệp về công nghệ và quỹ đầu tư MMO. Williams có kinh nghiệm ở lĩnh vực tiền mã hóa nhiều năm. Ông đã sáng chế nhiều công trình học thuật thuộc nền tảng Blockchain. Bên cạnh đó, thành viên thuộc nhóm chủ chốt đều từng làm về Crypto và công nghệ.

Đội ngũ dự án của Dfinity

Ở Dfinity, đội ngũ dự án quản lý gần 200 người. Tại sự kiện thảo luận về việc tích hợp Bitcoin, Dominic Williams đã chia sẻ rất lạc quan về nguồn nhân lực. Ông tự hào khi có các kỹ sư giỏi về mã hoá. Chính vì vậy, việc tích hợp Bitcoin qua Chainkey là hoàn toàn có thể. Có thể thấy, nhóm phát triển của Dfinity rất lớn mạnh và chất lượng.

9.2 Đối tác

Hệ sinh thái Dfinity đã gây dấu ấn lớn khi có những vòng gọi vốn với giá trị khổng lồ. Đầu năm 2018, dự án kêu gọi 61 triệu đô từ các quỹ đầu tư lớn. Sau đó, Dfinity tiếp tục thu hút từ bên ngoài 102 triệu đô. Đây là số tiền không hề nhỏ trong thị trường Crypto. Hiện tại, hai quỹ A16z và Polychain đang dẫn đầu danh sách gọi vốn.

Polychain dẫn đầu danh sách gọi vốn của ICP

Đến cuối năm 2018, dự án đã kiếm được 195 triệu đô. Ngoài những đối tác lớn, Dfinity cũng sở hữu hai nhà đầu tư có sức ảnh hưởng lớn trong cộng đồng tiền mã hóa . Đó là Fred Ehram là Co-founder cùng Board Member của CoinBase và Ryan Zurre - Form Director đến từ Web3 Foundation.

9.3 Nhà đầu tư

Từ năm 2016 đến 2018, Dfinity đã gọi vốn thành công các doanh nghiệp. Số tiền dự án kêu gọi được lên đến 200 triệu USD. Đây là con số đáng ngưỡng mộ trong lịch sử thị trường tiền mã hóa. Các quỹ đầu tư lớn tham gia vào Dfinity bao gồm SV Angel, Multicoin Capital, Village Global, Scalar Capital và Aspect Ventures.

Multicoin Capital là một trong những nhà đầu tư lớn của dự án

10. Cộng đồng của Dfinity

Bạn hãy theo dõi các kênh cộng đồng sau để biết thêm thông tin về ICP Token là gì và các cập nhật mới của dự án. Đây đều là các nguồn tin uy tín giúp người dùng tiếp cận đến ICP.

Những bài viết liên quan:

Bài viết đã cung cấp những thông tin tổng quan nhất về Dfinity là gì và những tiện ích mà hệ sinh thái này mang lại. Đến với Dfinity, người dùng và nhà đầu tư sẽ nhận được sự uy tín và an toàn về dữ liệu. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngần ngại, hãy liên hệ BHO Network ngay để được giải đáp nhé.

Xuất bản ngày 19 tháng 6 năm 2022

Chủ đề liên quan

share iconShare