- Blog
- Tin tức Crypto
- Compound (COMP) là gì? Đánh giá tiền mã hóa COMP
Compound (COMP) là gì? Đánh giá tiền mã hóa COMP
- 1. Compound là gì?
- 2. Đánh giá về Compound
- 3. Mục tiêu của dự án Compound
- 4. Cơ chế hoạt động của Compound
- 5. Hướng dẫn vay trên giao thức Compound
- 6. Thông tin của COMP Token
- 6.1 Những chỉ số quan trọng của COMP Token
- 6.2 Phân bổ Token COMP
- 6.3 Bán Token COMP
- 6.4 Lịch mở Token COMP
- 6.5 Mục đích sử dụng Token COMP
- 7. Sàn giao dịch và ví lưu trữ COMP Token
- 7.1 Sàn giao dịch của COMP Token
- 7.2 Ví lưu trữ của COMP Token
- 8. Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư, đối tác
- 8.1 Đội ngũ phát triển
- 8.2 Nhà đầu tư
- 8.3 Đối tác
- 9. Đối thủ cạnh tranh
- 10. Lộ trình phát triển ( Roadmap)
- 11. Kênh thông tin của Compound
“Compound là gì?” chính là điều mà nhiều bạn thắc mắc khi tìm hiểu về thị trường tiền mã hóa. Trong bài viết này, câu hỏi đó sẽ được giải đáp một cách chi tiết. Bên cạnh đó, nhiều thông tin hữu ích về token COMP cũng được đưa ra nhằm giúp bạn có thêm góc nhìn đa chiều về dự án. Hãy theo dõi ngay nhé!
1. Compound là gì?
Compound là một dự án về tài chính được phát triển trên nền tảng Blockchain Ethereum. Mã Token ERC-20 của dự án Compound là COMP. Nền tảng được ra mắt từ năm 2017. Đến năm 2020, Compound được nhiều nhà đầu tư tiền mã hóa biết đến như một nền tảng DeFi lớn nhất thế giới.
Tại thời điểm đó, Compound sở hữu khoảng 500 triệu USD tiền mã hóa bị khóa và 900 triệu USD tiền mã hóa đang lưu hành trên thị trường. Compound được xem là “ngọn đuốc” tiên phong cho các dự án phi tập trung sau này.
Compound có chức năng cho phép người dùng vay mượn các loại tiền mã hóa mà không cần qua bên thứ ba. Trong thị trường tiền mã hóa, Compound đóng vai trò nối kết giữa người có điều kiện tài chính và muốn kiếm thêm lợi nhuận với người đang cầm cố tài sản để đi vay.
Compound là một dự án tài chính được phát triển trên nền tảng Ethereum
2. Đánh giá về Compound
Để giúp bạn có được cái nhìn khách quan về dự án, bài viết sẽ mang đến nội dung đánh giá ưu nhược điểm của Compound. Bên cạnh những ưu điểm nổi bật thì nền tảng vẫn tồn tại một số hạn chế mà nhà đầu tư phải cân nhắc trước khi sử dụng.
Ưu điểm
COMP là một trong số ít dự án DeFi cung cấp tính năng cho vay cũng như thế chấp tiền mã hóa đảm bảo an toàn và bảo mật thông qua Blockchain. Những ưu điểm tuyệt vời của** Compound (COMP)** có thể kể đến như:
- Giúp người dùng tạo lợi nhuận mà không cần phải bỏ ra số vốn đầu tư quá lớn.
- Cho phép mọi người giao dịch Token vào bất kỳ thời điểm nào. Đặc biệt hơn, người dùng còn nhận được 5% phí khi thanh lý tài sản.
- Mang đến mô hình quản trị an toàn và công bằng cho người dùng, hạn chế tính tập trung của Compound Lab Inc.
- Cho vay token trên Compound là giải pháp ưu việt để nhà đầu tư nhận được lãi kép theo thời gian.
COMP là một trong số ít dự án DeFi cung cấp tính năng cho vay
Hạn chế
Giới tiền mã hóa có rất ít nền tảng sở hữu tính năng vượt trội như dự án Compound. Tuy nhiên, bất kỳ nền tảng nào cũng có những điểm yếu của riêng mình. Dưới đây là một số nhược điểm của nền tảng phi tập trung này:
- Người dùng COMP có thể chịu những ảnh hưởng tiêu cực đến từ sự biến động của thị trường tiền mã hóa.
- Hệ sinh thái phi tập trung khá nhạy cảm và dễ tổn thương. Năm 2020, nhiều vụ lừa đảo, Hack mã cho vay và lỗ hổng đã xuất hiện trên hệ sinh thái DeFi.
3. Mục tiêu của dự án Compound
Compound ra đời và phát triển dựa vào nhu cầu cho vay và đi vay của các nhà đầu tư trong DeFi. Các mục tiêu hàng đầu mà Compound hướng đến chính là:
- Giúp các nhà đầu tư tận dụng tài sản nhàn rỗi của để kiếm thêm lợi nhuận.
- Ethereum Dapps là một ứng dụng thi tập trung tận dụng được tính thanh khoản siêu lớn mà Compound tạo ra.
- Tạo cơ hội cho các nhà đầu tư vay tài sản khi họ không có nhu cần bán tiền mã hóa của mình. Mục tiêu chính của nhóm nhà đầu tư này là tận dụng lợi nhuận và kinh doanh dựa vào chênh lệch giá.
Dự án giúp các nhà đầu tư tận dụng tài sản nhàn rỗi của để kiếm thêm lợi nhuận
Xem thêm: Biswap (BSW) là gì? Tất tần tật về tiền mã hóa BSW
4. Cơ chế hoạt động của Compound
Compound vận hành theo phương thức vô cùng đơn giản. Để có thể hiểu cụ thể hơn, các bạn hãy tìm hiểu cơ chế hoạt động đối với người cho vay và người vay.
Đối với người cho vay
Bạn chỉ cần đưa tài sản lên nền tảng Compound. Sau đó, bạn sẽ nhận về một số cTokens nhất định. Đây là Token ECR-20 đại diện cho tài sản của bạn. Người dùng có thể giữ số tiền mã hóa này trong ví của mình hoặc đưa sang ví khác để kiếm lãi.
Nền tảng sẽ tính lãi dựa trên cách thức tích lũy tỷ giá hối đoái của cToken. Thông qua tỷ giá, bạn sẽ xác định được số lượng tiền mã hóa mà bạn có thể hoán đổi lại dựa trên cToken đang sở hữu.
Ví dụ: Bạn gửi vào Compound 200 ETH với tỷ giá hối đoái 0,4. Vậy bạn sẽ có 200 / 0,4 = 500 cETH. Sau 1 tháng, tỷ giá hối đoái có thể sẽ tăng lên và đạt 0,401. Lúc này, nếu muốn đổi về ETH, bạn có thể đổi lượng cETH của mình và nhận: 500 x 0,401 = 200,5 ETH.
Từ ví dụ nêu trên, bạn có thể thấy rằng chỉ cần nắm giữ cETH, bạn sẽ nhận được số lãi theo giá trị gia tăng của tỷ giá hối đoái.
Đối với người vay
Trước khi dùng cToken làm tài sản thế chấp, bạn phải tuân theo quy định mà Compound đặt ra. Công thức tính giá trị tỷ lệ vay như sau:
Giá trị tỷ lệ vay = Giá trị tài sản cơ sở x Hệ số tài sản thế chấp
Lưu ý: Hệ số tài sản thế chấp trên các thị trường thường giao động từ 0 đến 1. Vì vậy, nhà đầu tư chỉ được vay tối đa bằng giá trị tỷ lệ vay. Quá trình thanh lý sẽ được diễn ra nếu giá trị khoản vay vượt trên giá trị tỷ lệ vay.
Quá trình thanh lý sẽ được diễn ra nếu giá trị khoản vay vượt trên giá trị tỷ lệ vay
5. Hướng dẫn vay trên giao thức Compound
Giả sử, bạn gửi vào 1 ETH và đang muốn vay đồng DAI.
- Bước 1: Bạn phải cung cấp 1 ETH cho giao thức Compound dùng làm tài sản thế chấp.
- Bước 2: Bạn tham gia thị trường ETH bằng cách dùng Comptroller để trình bày với nền tảng rằng muốn sử dụng đồng ETH làm thế chấp.
- Bước 3: Trình kiểm tra Comptroller sẽ kiểm tra:
- Giá trị của tài sản thế chấp (tính bằng giá trị của ETH trong thời điểm vay).
- Hệ số tài sản thế chấp (tùy vào loại tiền mã hóa sẽ có hệ khác nhau).
- Lấy giá Token DAI từ Oracle. Oracle sẽ dùng nguồn cấp giá từ những sàn giao dịch có tính thanh khoản cao để xác định giá trung bình và có các quy tắc trong hợp đồng nhằm đảm bảo tính toàn vẹn liên tục của giá được báo cáo.
- Tính lãi suất của mỗi khối áp dụng cho khoản vay
- Sau đó, Comptroller sẽ thông báo cho bạn biết số DAI được vay tối đa.
- Bước 4: Bạn có thể nhận DAI cùng Token cETH (số dư vay).
Để bắt đầu, bạn phải cung cấp 1 ETH cho giao thức Compound dùng làm tài sản thế chấp
6. Thông tin của COMP Token
Để trả lời cho câu hỏi “Compound là gì?”, bạn nên tìm hiểu về Token của dự án này. COMP Token đã gây tiếng vang lớn trên thị trường tiền mã hóa trong một thời gian dài nhờ nhiều đặc điểm nổi bật. Thông tin cụ thể về COMP như sau:
6.1 Những chỉ số quan trọng của COMP Token
Những chỉ số quan trọng của COMP Token như sau:
- Token Name: Compound.
- Ticker: COMP.
- Blockchain: Ethereum.
- Token Standard: ERC-20.
- Contract: 0xc00e94cb662c3520282e6f5717214004a7f26888
- Token Type: Governance.
- Total Supply: 10,000,000 COMP.
- Circulating Supply: 7,267,152.00 COMP.
Circulating Supply là 7,267,152.00 COMP
6.2 Phân bổ Token COMP
Token này sẽ được phân bổ cho 5 đối tượng chính với tỉ lệ là:
- Liquidity Mining: 42.3%.
- Shareholders: 24%.
- Founders & Team: 22.5%.
- Community: 7.75%.
- Future Team Member: 3.72%.
6.3 Bán Token COMP
Compound chưa tổ chức bất cứ một sự kiện bán Token nào. Thay vào đó, Compound Labs huy động được $33.2 triệu đô nhờ vào hai vòng gọi vốn:
- Seed Equity: $8.2 triệu.
- Series A: $25 triệu từ các quỹ đầu tư uy tín như Andreessen Horowitz (a16z), Coinbase Ventures, Polychain,...
6.4 Lịch mở Token COMP
Cách phân bố Liquidity Mining cụ thể như sau:
- Mỗi Block của Ethereum được tạo có 0.5 COMP được gửi từ hợp đồng thông minh đến Compound Protocol. Theo ước tính, khoảng 2,880 COMP sẽ được Distributed trong một ngày và cần 4 năm để Distribute hết số Token.
- Số COMP gửi đến Protocol sẽ được phân bổ theo từng Assets với tỷ lệ thuận với lãi tích lũy trên thị trường.
- Số COMP chia theo từng loại Assets lại được chia 50% cho các Borrowers và 50% cho các Suppliers, cụ thể như hình minh hoạ bên dưới:
Số COMP chia theo từng loại Assets được chia cho Borrowers và Suppliers
Ngoài ra, Token dành cho Founders và Team Allocation sẽ được trả dần trong thời gian 4 năm.
6.5 Mục đích sử dụng Token COMP
Hiện tại, COMP chỉ có chức năng trong việc quản trị Compound. Bên cạnh đó, người dùng có thể sử dụng để thế chấp ở Compound và nhiều Lending Protocol khác.
7. Sàn giao dịch và ví lưu trữ COMP Token
Sàn giao dịch và ví lưu trữ của COMP Token là hai vấn đề nhận được sự quan tâm đối với những nhà đầu tư lần đầu tìm hiểu về dự án này.
7.1 Sàn giao dịch của COMP Token
Hiện tại, người dùng có thể mua Token COMP trên một số sàn giao dịch nổi bật như:
- Coinbase Exchange
- Sàn Gate.io
- Sàn MEXC Global
- Sàn Proex
- Sàn Duedex
- Sàn Bitfinex
- Sàn Bingx
- Sàn Coinlist
- Sàn Mooniswap
- Sàn Bithumb Global
7.2 Ví lưu trữ của COMP Token
COMP là loại Token được xây dựng theo chuẩn ERC-20. Do đó, bạn có thể dễ dàng lưu trữ Token này trên các ví như:
Ví thông dụng:
- Coinbase Wallet
- Ví Metamask
- Trust Wallet
- Ví Blockchain
- Ví Metamask
- Ví Sollet
- Ví Bitcoin
- Ví Binance Smart Chain
- Ví Coinomi
Lưu trữ trên các sàn giao dịch có hỗ trợ.
Ví cứng: Các dòng sản phẩm của Ledger hoặc Trezor.
Bạn có thể lưu trữ COMP Token trên Coinbase Wallet
Xem thêm: Function X (FX) là gì? Tổng quan về tiền mã hóa FX
8. Đội ngũ phát triển, nhà đầu tư, đối tác
Thông tin liên quan đến nhân sự đứng sau bất kỳ dự án nào cũng nhận được sự quan tâm to lớn từ người dùng. Điều này sẽ tác động không nhỏ đến quyết định đầu tư của họ.
8.1 Đội ngũ phát triển
Đội ngũ phát triển dự án Compound gồm những cá nhân có kiến thức và giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực tiền mã hóa. Một số gương mặt chủ chốt của COMP là:
- Robert Leshner – CEO: Nhà phân tích tài chính chuyên nghiệp và từng là nhà kinh tế. Trước khi lập nên Compound, ông đã làm việc tại ứng dụng giao đồ ăn Postmate với vị trí lãnh đạo mảng thương mại.
- Geoffrey Hayes – CTO: Là Cử nhân Khoa học kỹ thuật – Khoa học máy tính của đại học Pennsylvania. Geoffrey là một người có nhiều tên tuổi trong lĩnh vực tiền mã hóa.
- Torrey Atcitty: Là một kỹ sư, cố vấn và chuyên gia tư vấn. Ông thích làm việc với các công nghệ mới để tạo ra các ứng dụng thú vị và có lợi thế cạnh tranh hàng đầu nhưng vẫn trực quan và thân thiện với người dùng.
- Art Peel: Là kỹ sư phần mềm có nhiều kinh nghiệm trong việc biến các ý tưởng cho công ty thành các doanh nghiệp trực tuyến có khả năng mở rộng.
Ngoài ra, dự án còn có nhiều thành viên phát triển nổi bật khác. Với đội ngũ chất lượng, nền tảng này hứa hẹn sẽ được xây dựng một cách bền vững.
Robert Leshner là CEO của Compound
8.2 Nhà đầu tư
Compound nhận được sự đầu tư bởi nhiều cái tên lớn như: Coinbase, a16z, Paradigm, Polychain Capital hay Dragonfly Capital.
8.3 Đối tác
Với mỗi mục đích khác nhau, dự án sẽ có những đối tác riêng, cụ thể:
- Các tổ chức: Ledger, Coinbase, Curv, Bitgo, Fireblocks và Anchorage.
- Kiếm tiền: Binance, OKEx, Zapper, Exodus,…
- Quản lý: Eidoo, InstaDapp, Ankr,…
- Báo cáo: Tokentax, Lumina, Cointracker,…
Dự án đã nhận được sự đầu tư từ Anchorage
9. Đối thủ cạnh tranh
Những đối thủ cạnh tranh tiềm năng của dự án Compound có thể kể đến như MakerDAO, Synthetix, Aave, Curve Finance, Balancer và Yearn.finance.
MakerDAO là một đối thủ cạnh tranh của COMP
10. Lộ trình phát triển ( Roadmap)
Lộ trình phát triển của COMP đang được nhiều nhà đầu tư quan tâm. Hãy cũng theo dõi những gì dự án đã đạt được từ khi thành lập nhé!
- Tháng 9 năm 2018: Phát triển Compound trên Mainnet.
- Tháng 5 năm 2019: Phát hành phiên bản v2.
- Tháng 10 năm 2019: Giảm đặc quyền quản trị.
- Tháng 4 năm 2020: Ra mắt tính năng quản trị cộng đồng.
- Tháng 6 năm 2020: Chính thức phân phối Token. Các Token dành cho người dùng nền tảng (42% tổng Token) sẽ được phân phối tuyến tính trong bốn năm.
Vào tháng 4 năm 2020, nền tảng cho ra mắt tính năng quản trị cộng đồng
11. Kênh thông tin của Compound
Để theo dõi và cập nhật những thông tin mới nhất về Compound và Token COMP, bạn có thể truy cập vào các kênh như:
- Website: https://compound.finance/governance/comp
- Twitter: https://twitter.com/compoundfinance
- Medium: https://medium.com/compound-finance
- Discord: https://discord.com/invite/cU7vmVW
Compound cũng sở hữu kênh Discord của riêng mình
Những bài viết liên quan:
- CyBall (CBT, CYB) là gì? Tìm hiểu về tiền mã hóa CBT, CYB
- CyberMiles (CMT) là gì? Chi tiết về tiền mã hóa CMT từ A-Z
Bài viết ngày hôm nay đã giúp bạn giải đáp những thắc mắc cơ bản về “Compound là gì?” Ngoài ra, quý nhà đầu tư cũng đã có được cái nhìn khách quan đối với dự án thông qua sự đánh giá về Compound. Nếu bạn muốn tìm hiểu về Compound hay những nền tảng tiền mã hóa khác, hãy liên hệ BHO Network để tìm hiểu thêm nhé!
Xuất bản ngày 07 tháng 8 năm 2022
Chủ đề liên quan