- Blog
- Tin tức Crypto
- Oasis Network (ROSE) là gì? Tổng quan về tiền mã hóa ROSE
Oasis Network (ROSE) là gì? Tổng quan về tiền mã hóa ROSE
- 1. Oasis Network là gì?
- 2. Tìm hiểu đặc điểm của Oasis
- 2.1 Khả năng mở rộng của DeFi
- 2.2 Mã hóa và chuyển đổi dữ liệu
- 2.3 Kiến trúc ParaTime Scaling
- 3. Tìm hiểu cách thức hoạt động của Oasis Network
- 4. Công nghệ nổi bật tại Oasis Network
- 5. Token ROSE là gì?
- 6. Thông tin Oasia Labs
- 6.1 Các chỉ số quan trọng của Oasis
- 6.2 Phân bổ Token ROSE
- 6.3 Bán Token ROSE
- 6.4 Lịch mở khóa Token ROSE
- 6.5 Ứng dụng của Token ROSE
- 6.6. Kiếm và sở hữu Token ROSE như thế nào?
- 6.7 ROSE được niêm yết ở những sàn nào?
- 7. Quá trìnhphát triển và roadmap của Oasis
- 8. Tiềm năng của Oasis Network (ROSE)
- 8.1 Team
- 8.2 Lộ trình phát triển
- 8.3 Oasis Ecosystem
- 8.4 Đơn vị cộng tác
- 9. Hệ sinh thái của Oasis Network
- 9.1 Data Analysis
- 9.2 Backer
- 9.3 Ví
- 9.4 Validator Node
- 9.5 DeFi
- 9.6 Cầu nối (Bridge)
- 9.7 NFT
Oasis Network là gì? Oasis là một nền tảng Network Blockchain cung cấp các tính năng bảo mật tiền mã hóa Oasis (ROSE). Ứng dụng này cho phép người dùng sở hữu và quản lý dữ liệu riêng tư và khả năng mở rộng cho DeFi. Để hiểu kỹ hơn mọi người hãy tham khảo bài viết sau đây của BHO Network nhé!
1. Oasis Network là gì?
Oasis Network (ROSE) là Network Blockchain phi tập trung Layer 1 Proof Of Stake. Nền tảng cung cấp các tính năng bảo mật, riêng tư và có khả năng mở rộng cao. Đồng thời, ứng dụng cho phép người dùng sở hữu, quản lý dữ liệu và khai thác các tiềm năng lợi ích của dữ liệu.
Oasis sở hữu tính năng bảo mật có thể tạo ra một loại tài sản kỹ thuật số gọi là Tokenized Data. Công cụ này cho phép người dùng điều khiển dữ liệu và kiếm thưởng từ Staking.
Bên cạnh đó, Oasis còn sử dụng ParaTime Architecture tách biệt đồng thuận (Consensus Layer) từ ParaTime Layer. Tính năng này cho phép tài khoản có khả năng mở rộng cao và hỗ trợ các nhu cầu tính toán chuyên biệt.
2. Tìm hiểu đặc điểm của Oasis
Nội dung trên đã giúp bạn nắm được khái niệm Oasis Network. Tiếp theo, mời mọi người cùng khai thác sâu hơn về đặc điểm của Oasis.
2.1 Khả năng mở rộng của DeFi
Oasis đưa DeFi tiếp cận với những người dùng mới ở thị trường tiền mã hóa. Điều này, nhằm mục đích mang lại sự riêng tư cho mọi người và khả năng mở rộng cho DeFi.
Oasis cung cấp tính năng Smart Contract riêng tư, khả năng mở rộng và mã hoá dữ liệu. Việc này, đã giúp người dùng sử dụng những hoạt động mới như Private Lending, những khoản vay thế chấp, Private AMM.
Oasis đưa DeFi tiếp cận với những người dùng mới ở thị trường tiền mã hóa
2.2 Mã hóa và chuyển đổi dữ liệu
Mô hình Tokenized Data giúp người dùng kiếm thưởng thông qua Staking dữ liệu vào App. Ứng dụng này sẽ phân tích dữ liệu hoặc kiểm soát các thông tin nhạy cảm theo dịch vụ. Công cụ đã mở ra một nền kinh tế dữ liệu có trách nhiệm (Responsible Data Economy).
Tokenized Data giúp người dùng kiếm thưởng thông qua Staking dữ liệu
2.3 Kiến trúc ParaTime Scaling
Kiến trúc ParaTime Scaling trong Oasis là tính năng đảm bảo dữ liệu được bảo mật. Hãy cùng tìm hiểu một số lợi ích mà chức năng này mang lại ngay sau đây:
- ParaTime Scaling giúp tốc độ giao dịch diễn ra nhanh chóng và khả năng mở rộng cao. Đồng thời, công cụ có khả năng xử lý khối lượng giao dịch lớn bằng cách tách việc thực thi khỏi Consensus Layer.
- Consensus Layer hoàn toàn phi tập trung và có khả năng mở rộng, bằng chứng cổ phần (POS).
- ParaTime Layer có khả năng lưu trữ thời gian giúp nhiều ParaTimes chạy song song cùng lúc. Mọi người đều có thể tạo ParaTimes linh hoạt gồm Ethereum/EVM ParaTimes (như OasisEth), ParaTimes tính toán bí mật, ParaTimes được cấp phép,..
Những dữ liệu bảo vật của kiến trúc ParaTime Scaling
3. Tìm hiểu cách thức hoạt động của Oasis Network
Oasis đã thực hiện tách các lớp đồng thuận từ hợp đồng, đồng thời cung cấp một giao diện tích hợp tính toán những giải pháp bảo vệ. Cụ thể như sau:
- Consensus Layer là cơ chế có khả năng mở rộng, chứa thông lượng cao. Tính năng này hỗ trợ bảo mật và hoạt động như một trung tâm sử dụng Proof-of-Stake (PoS). Lớp đồng thuận được tạo ra bởi một bộ các Validator Node để triển khai nền tảng.
- Execution Layer hay còn được gọi là ParaTime Layer gồm nhiều ParaTime (parallel runtimes) đại diện cho mỗi Consensus Layer hiện hành. Lớp thực thi được dùng để thực hiện các tính toán chuyên biệt.
Consensus Layer là cơ chế có khả năng mở rộng, chứa thông lượng cao
4. Công nghệ nổi bật tại Oasis Network
Oasis Network giúp người dùng tối ưu giao dịch và bảo mật tài khoản như thế nào? Mọi người cùng tham khảo các công nghệ nổi bật của Oasis để trả lời cho câu hỏi trên.
- Cơ sở hạ tầng Blockchain Network có hai thành phần chính: Consensus Layer và ParaTime Layer. Nhờ đó, Oasis có thể mở rộng tốt hơn và tăng tính linh hoạt.
- Tính năng tách biệt sự đồng thuận và thực thi cho phép nhiều ParaTimes xử lý các giao dịch cùng lúc. Điều này giúp người dùng có thể giải quyết các giao dịch phức tạp chỉ trong thời gian ngắn.
- ParaTime Layer phi tập trung hoàn toàn, cho phép mọi người phát triển và tạo ra ParaTime riêng.
- Tính năng phát hiện sự khác biệt của mạng làm cho Oasis tối ưu hơn Sharding và Parachain: Yêu cầu hệ số sao chép nhỏ hơn để có cùng mức độ bảo mật.
- Oasis hỗ trợ rộng rãi cho công nghệ tính toán bảo mật: Oasis Eth / WASI Runtime là ví dụ mã nguồn mở của một ParaTime bí mật sử dụng các vùng bảo mật để giữ dữ liệu riêng tư trong khi được xử lý.
ParaTime Layer phi tập trung hoàn toàn, cho phép mọi người phát triển và tạo ra ParaTime riêng
5. Token ROSE là gì?
ROSE là Native Token của giao thức Oasis Network. Đơn vị tiền mã hóa này được dùng để chi trả phí giao dịch, Staking và ủy quyền tại Consensus Layer.
ROSE là Native Token của giao thức Oasis Network
6. Thông tin Oasia Labs
Khi giao dịch trên nền tảng Network Blockchain người dùng cần nắm các thông tin Oasia Labs. Theo CoinMarketCap cụ thể như sau:
6.1 Các chỉ số quan trọng của Oasis
Một số chỉ số quan trọng của Oasis mà người tham gia giao dịch cần biết:
- Token Name: Oasis Network
- Ticker: ROSE
- Blockchain: Oasis Blockchain
- Explorer: https://www.oasisscan.com/
- Token type: Utility
- Total Supply: ~ 10,000,000,000 Token.
- Circulating Supply: 5,725,718,533 ROSE
Các chỉ số quan trọng của Oasis
6.2 Phân bổ Token ROSE
Oasis đã phân bố Token như sau:
- Backers: 22%
- Community And Ecosystem: 22.5%
- Core Contributors: 20%
- Staking Rewwards: 19.5%
- Foundation Endowment: 10%
- Strategic Partners and Reserve: 5%
Chỉ số phân bố Token của Oasis
6.3 Bán Token ROSE
Năm 2018, Oasis Labs đã kêu gọi vốn được $45M trong vòng Series A với sự tham gia của a16z, Polychain Capital, Pantera. MetaStable và một số quỹ khác. Trong vòng này, Oasis đã bán được khoảng 2,3B ROSE, chiếm 23% nguồn cung tối đa của Oasis Network.
Oasis Labs đã huy động được $45M vốn đầu tư trong vòng Series A
6.4 Lịch mở khóa Token ROSE
Lịch trình mở khóa Token trong vòng 10 năm như sau:
6.5 Ứng dụng của Token ROSE
ROSE là một Native Capped Supply Token được dùng với các mục đích như sau:
- Token Utility: Token này được sử dụng cho phí giao dịch, Staking hay uỷ thác tại Consensus Layer.
- Staking Reward: Staking Reward dùng để trả thưởng Staking cho Stakers và Delegators để bảo mật cho mạng lưới (khoảng 2 triệu Token).
Token Utility được dùng cho phí giao dịch, Staking hay uỷ thác tại Consensus Layer
6.6. Kiếm và sở hữu Token ROSE như thế nào?
ROSE Garden là cơ chế mới của Oasis để thưởng ROSE cho cộng đồng để đổi lấy việc giúp cho mạng được bảo mật an toàn hơn. ROSE Garden bao gồm 2 thành phần:
Sở hữu Token ROSE trên VNDC Wallet
- ROSE Farm: Người tham gia nhận được ROSE có thể đổi lấy USDC hoặc USDT tạm thời vào ROSE Farm Pool.
- ROSE Cultivate: Mọi người nhận được nhiều Token ROSE sẽ đổi lấy việc Staking ROSE được Farm.
6.7 ROSE được niêm yết ở những sàn nào?
Người dùng có thể đăng ký tài khoản và mua ROSE ở sàn Binance, Kucoin:
Xem thêm: Balancer (BAL) là gì? Thông tin chi tiết về DeFi Balancer
7. Quá trìnhphát triển và roadmap của Oasis
Oasis Network được cho trình làng Public Test vào tháng 11/2019. Thời điểm này, Oasis cho phép các Node chạy thử một vài tính năng nhất định. Đến tháng 01/2020, dự án tiếp tục ra mắt Incentivized Testnet. Đây là một chương trình thưởng cho người phát hiện lỗi bảo mật trên Oasis.
Tháng 06/2020, Oasis giới thiệu đến mọi người Amber Network. Ứng dụng bao gồm tất cả các tính năng chính của mạng như Staking, Delegation, ParaTimes…
Đến tháng 11/2020, Oasis Mainnet Beta được ra mắt chính thức, công cụ hỗ trợ cho EVM Compatible. Hiện tại, mạng Mainnet của Oasis đã hoạt động ổn định và phát triển.
Đây là những gì bạn có thể mong đợi từ Oasis vào năm 2023:
- Ra mắt Lớp bảo mật Oasis trên Sapphire
- Đặt nền tảng cho một cây cầu không tin cậy với Ethereum
- Oasis Explorer mới hỗ trợ Sapphire
- Tận dụng Metamask Snaps để cải thiện trải nghiệm ví
- Cải thiện tính mạnh mẽ và bảo mật của Oasis Core
Lộ trình trình phát triển 2023 của Oasis
8. Tiềm năng của Oasis Network (ROSE)
Oasis Network mới được ra mắt chưa lâu nhưng đã ra mắt rất nhiều tính năng nổi bật cùng với hướng đi rõ ràng. Những điều này, đã giúp Oasis trở thành một dự án rất có tiềm năng phát triển trong tương lai.
8.1 Team
Nhóm Oasis sở hữu những tài năng hàng đầu khắp thế giới với xuất phát từ: Apple, Google, Amazon, Goldman Sachs, UC Berkeley, Carnegie Mellon, Stanford, Harvard,.... Tất cả thành viên đều cam kết phát triển và mở rộng tầm ảnh hưởng của Oasis Network.
Nhóm Oasis sở hữu đội ngũ phát triển vô cùng tài năng và đầy nhiệt huyết
8.2 Lộ trình phát triển
Lộ trình phát triển của Oasis Network được vạch ra một cách cụ thể như sau:
Lộ trình phát triển chi tiết rõ ràng của dự án Oasis
8.3 Oasis Ecosystem
Khả năng thiết kế mạnh mẽ, hỗ trợ quyền riêng tư của Mạng Oasis đã được đưa vào sử dụng ở các dự án sau:
- Binance CryptoSafe Alliance: Nền tảng CyprotSafe xây dựng dựa trên công nghệ hàng đầu của Oasis. Binance CryptoSafe Alliance cho phép các sàn giao dịch chia sẻ dữ liệu cảnh báo về mối đe dọa. Do sự hỗ trợ của mạng Oasis, dữ liệu trao đổi được giữ bí mật tuyệt đối.
- Private Defi Ecosystem: Từ các AMM Private, Oracles Private, sàn DEX và Payments, Oasis Network cho phép người dùng mở rộng DeFi ra thị trường. Các ứng dụng và giao thức đang được tạo ra hoặc đưa vào mạng bao gồm: Chainlink, Wyre, Uniswap, Balancer, Stafi, Meter, Torus,....
Hệ sinh thái Oasis Network đang phát triển thu hút một cộng đồng lớn gồm: Node Operators, Developers, Enterprise Partners và Ambassadors.
Oasis Network đang phát triển thu hút một cộng đồng lớn
8.4 Đơn vị cộng tác
Từ năm 2018 -2020, Oasis đã huy động được hơn $45M từ nhiều nhà đầu tư. Các bên hỗ trợ đáng để kể đến như:
Các nhà đầu tư của Oasis Network
9. Hệ sinh thái của Oasis Network
Hệ sinh thái của Oasis Network ? Hãy cùng BHO Network tìm hiểu những lợi ích mà nền tảng này đem lại cho người dùng.
9.1 Data Analysis
Để kiểm tra giao dịch, đo lường dữ liệu trên Oasis, Mọi người có thể dùng một số công cụ sau đây:
- Oasis Scan: Oasis Scan là công cụ khám phá được tạo ra bởi Bitcat.
- Oasis Monitor: Ứng dụng được xây dựng bởi Everstake.
- Hubble: Phần mềm này được nghiên cứu bởi Figment.
- Stake-fish: Website cho phép người dùng kiểm tra số liệu về Validator.
9.2 Backer
Những quỹ đầu tư vào Oasis đều là các tên tuổi hàng đầu trong nền tảng Blockchain và nổi tiếng với tầm nhìn dài hạn như: a16z, Pantera và Polychain Capital. Một số dự án nổi bật mà các quỹ này đã đầu tư như:
- A16z: Celo, Avax, Near, Solana…
- Pantera: Polkadot, Near, Starkware, Celer
- Polychain Capital: Terra. Avalanche, Cosmos, Celo…
Một số tên tuổi hàng đầu đã đầu tư vào Oasis
9.3 Ví
Để giao dịch trên hệ sinh thái Oasis, các bạn có thể dùng Oasis Wallet tại đường link https://wallet.oasisprotocol.org/. Ngoài ra, Oasis còn tích hợp với một số Wallet khác như: Metamask, Bitpie, Ledger, RockX, zondax…
Metamask là một trong những ứng dụng tích hợp với nền tảng Oasis
9.4 Validator Node
Hiện nay, Oasis đang có 110 Validator Node hoạt động, trong đó có một vài tổ chức lớn như: StakeFish, Binance, Staking Fund, Chorus, Based, Bison Trails…
Lượng Node này, chưa đủ ấn tượng khi so sánh với các hệ sinh thái đã phát triển. Tuy nhiên, đây là một thành tựu nổi bật đối với một hệ sinh thái mới. Con số này cho người dùng thấy được độ bảo mật tốt của Oasis. Đồng thời, thể hiện được các quỹ, các tổ chức rất quan tâm đến Hodl và nắm giữ ROSE lâu dài.
9.5 DeFi
DeFi trên Oasis hiện tại còn chưa quá nổi tiếng nhưng cũng đã có những mảnh ghép quan trọng:
- ValleySwap
ValleySwap hiện đang là AMM có Total Value Locked cao nhất trên Oasis (148M). Valley ngoài chức năng chính thì còn có các tính năng như Yield Farming, ICO và Bridge. Hiện tại, Market Cap của giao thức này còn rất nhỏ, chỉ $10M.
- YuzuSwap
YuzuSwap là sản phẩm AMM đầu tiên trên Oasis và đang duy trì Total Value Locked ở mức $40M. Ngoài ra, Phần mềm còn có tính năng Yield Farming để người dùng kiếm thêm lợi nhuận. Đặc biệt, Yuzu cũng hỗ trợ cho cả mạng Ethereum.
- GemKeeper
GemKeeper là một AMM và Defi Platform, tập trung xây dựng và phát triển Oasis.
- Fountain Protocol
Fountain Protocol là nền tảng Lending được xây dựng trên mạng lưới Oasis. Fountain cho phép người dùng vay/cho vay với lãi suất cố định, Trading và Trading với đòn bẩy. Hiện tại, giao thức này đã thu hút được khoảng $23M USD.
- WePiggy
WePiggy là một cơ chế Lending Protocol phát triển Multi-Chain. Hiện nay, WePiggy đã cộng tác với nền tảng Oasis Network.
9.6 Cầu nối (Bridge)
Oasis xây dựng các “cầu nối” nhằm mục đích kết nối người dùng và thanh khoản.
- Multichain
Multichain là một trong những Cross-Chain Router lớn nhất thị trường hiện tại. Dự án có tổng tài sản được khóa lên tới hơn $6.5B. Công cụ này, người dùng có thể dễ dàng chuyển tài sản giữa Oasis và các Blockchain phổ biến khác như: Ethereum, Binance Smart Chain, Polygon, Avalanche, Fantom, Harmony…
- cBridge
cBridge là sản phẩm được nghiên cứu và phát triển bởi Celer. Bạn cũng có thể sử dụng cBridge để chuyển tài sản giữa Oasis và các Chain khác. Ngoài những Chain lớn, nền tảng này còn hỗ trợ: Moonbeam, Aurora, Gnosis, Shiden…
- Wormhole
Mọi người có thể dùng Wormhole để kết nối giữa Oasis với Solana và một số Chain khác.
9.7 NFT
Một số dự án NFT nổi bật của Oasis có thể kể đến như:
- Dự án NFT thuần: MetaMirror, Oasis Apes, Oasis Punks…
- TofuNft: Marketplace dành riêng cho NFT trên Oasis.
Dự án NFT cũng là một trong số dự án nổi bật
Xem thêm: Konomi Network là gì? Tất tần tật thông tin về Token KONO
FAQ về Oasis Network
Các cặp giao dịch nào với ROSE Token?
- Hiện nay trên thị trường có các cặp trao đổi như: ROSE/ USDT, ROSE/ BTC, ROSE/ ETH,…
Partner của Oasis Network gồm những dự án nào?
- Một số dự án đã và đang hợp tác cùng Oasis Network như: a16z, Accel, Polychain Capital, Binance Labs, Houbi Global, The House Fund,…
az16 là một trong những quỹ lớn nổi tiếng đang hợp tác cùng Oasis NetWork
Những dự án nào đang cạnh tranh với Oasis Network?
- Hiện có một vài dự án có cùng tính chất với Oasis Network như: Phala Network (Privacy, Smart Contract Platform, Substrate), StarkWare (Privacy, Ethereum, L2),…
Có thể theo dõi thông tin về Oasis Network ở những nền tảng nào?
Mọi người có thể tìm kiếm thông tin cập nhật về Oasis Network ở các kênh như:
- Website chính thức: https://oasisprotocol.org/
- Telegram: https://t.me/oasisprotocolfoundation
- Twitter: https://twitter.com/oasisprotocol
Theo dõi Website chính thức của Oasis Network để nắm được những thông tin mới nhất.
Những bài viết liên quan:
Trên đây là toàn bộ thông tin liên quan đến chủ đề Oasis Network. Oasis là một hệ sinh thái mới mong muốn bảo mật dữ liệu và mở rộng cho Defi. Hy vong những nội dung chia sẻ này đã giải đáp được những thắc mắc của bạn về Oasis. Nếu mọi người muốn BHO Network tìm hiểu thêm về vấn đề gì hãy liên hệ ngay nhé!
Xuất bản ngày 13 tháng 8 năm 2022
Chủ đề liên quan